Liên Hệ Tổng Đài Taxi Trảng Bom
Giá cước dịch vụ
Giá cước taxi niêm yết
Xe Taxi 4 Chổ
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.000 |
Xe Taxi 7 Chổ
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Giá mở cửa (1km đầu) | 25.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 17.000 |
Giá cước taxi 2 chiều
Mô tả | Xe Taxi 4 Chổ | Xe Taxi 7 Chổ |
---|---|---|
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức chiết khấu chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức chiết khấu cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ/giờ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
Giá TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Taxi 4 Chổ | Taxi 7 Chổ |
---|---|---|---|
Trảng Bom – Sân Bay | 46 km | 650.000 VNĐ | 800.000 VNĐ |
Trảng Bom – Vũng Tàu | 100 km | 1.400.000 VNĐ | 1.650.000 VNĐ |
Trảng Bom – Lotte Biên Hòa | 20 km | 300.000 VNĐ | 450.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Taxi 4 Chổ | Taxi 7 Chổ |
---|---|---|---|
Trảng Bom – Sân Bay Tân Sơn Nhất – Trảng Bom | 72 km | 1.000.000 VNĐ | 1.300.000 VNĐ |
Trảng Bom – Vũng Tàu – Trảng Bom | 200 km | 2.000.000 VNĐ | 2.400.000 VNĐ |
BTrảng Bom – Lotte Biên Hòa – Trảng Bom | 40 km | 500.000 VNĐ | 700.000 VNĐ |